Đọc nhanh: 依法 (y pháp). Ý nghĩa là: theo nếp; theo lệ, chiếu theo pháp luật; theo pháp luật. Ví dụ : - 依法炮制 bào chế thuốc theo lệ. - 依法惩办 xử phạt theo pháp luật
依法 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo nếp; theo lệ
按照成法
- 依法炮制
- bào chế thuốc theo lệ
✪ 2. chiếu theo pháp luật; theo pháp luật
按照法律
- 依法 惩办
- xử phạt theo pháp luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依法
- 依法 论罪
- chiếu theo pháp luật mà định tội.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 依法 究办
- truy cứu theo pháp luật.
- 依法 惩办
- xử phạt theo pháp luật
- 依法 惩处
- dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 以 法律 为 依据 处理 问题
- Xử lý vấn đề dựa trên cơ sở pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
法›