Đọc nhanh: 依法治国 (y pháp trị quốc). Ý nghĩa là: cai trị theo luật.
依法治国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cai trị theo luật
to rule according to the law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依法治国
- 依法惩治 , 决不 宽饶
- chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
- 依法 治罪
- trị tội theo pháp luật.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 犯罪分子 将 被 依法 处治
- Tội phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 我国 的 法治 建设 有 了 长足 的 发展
- Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
国›
治›
法›