依人 yī rén
volume volume

Từ hán việt: 【y nhân】

Đọc nhanh: 依人 (y nhân). Ý nghĩa là: chiều người.

Ý Nghĩa của "依人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

依人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiều người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依人

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • volume volume

    - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • volume volume

    - 依托 yītuō 鬼神 guǐshén 骗人 piànrén 钱财 qiáncái

    - mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.

  • volume volume

    - 依赖 yīlài 熟人 shúrén de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér shì 老人 lǎorén 唯一 wéiyī de 依靠 yīkào

    - Con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 依然 yīrán rén què zài le

    - Thành phố vẫn vậy, nhưng người không còn nữa.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí 人们 rénmen 依靠 yīkào 自然 zìrán 生存 shēngcún

    - Thời xưa, con người dựa vào thiên nhiên để sống.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 工具 gōngjù 依次 yīcì 传下去 chuánxiàqù

    - Công nhân truyền các dụng cụ xuống theo thứ tự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao