溵溜 yīn liū
volume volume

Từ hán việt: 【ân lựu】

Đọc nhanh: 溵溜 (ân lựu). Ý nghĩa là: Ân Lựu.

Ý Nghĩa của "溵溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溵溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ân Lựu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溵溜

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - shuō le 一声 yīshēng 再会 zàihuì jiù 上车 shàngchē 一溜烟 yīliúyān 向东 xiàngdōng le

    - anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ le liū

    - Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì 溜走 liūzǒu le

    - Anh ta lặng lẽ rời đi.

  • volume volume

    - 顾虚太多 gùxūtàiduō 犹豫不决 yóuyùbùjué jiù 容易 róngyì ràng 机会 jīhuì cóng 手中 shǒuzhōng 溜走 liūzǒu

    - Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao