Đọc nhanh: 溵溜 (ân lựu). Ý nghĩa là: Ân Lựu.
溵溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ân Lựu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溵溜
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 他 说 了 一声 再会 , 就 骑 上车 , 一溜烟 地 向东 去 了
- anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
- 他 悄悄地 溜走 了
- Anh ta lặng lẽ rời đi.
- 顾虚太多 , 犹豫不决 , 就 容易 让 机会 从 手中 溜走
- Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›