Đọc nhanh: 慢调 (mạn điệu). Ý nghĩa là: điệu chậm.
慢调 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢调
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
调›