供述 gòngshù
volume volume

Từ hán việt: 【cung thuật】

Đọc nhanh: 供述 (cung thuật). Ý nghĩa là: lời thú tội, khai, cung khai. Ví dụ : - 她的供述中 Những điều cô ấy đã nói trong lời thú nhận của mình

Ý Nghĩa của "供述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

供述 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lời thú tội

confession

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 供述 gòngshù zhōng

    - Những điều cô ấy đã nói trong lời thú nhận của mình

✪ 2. khai

被告人承认所做的事情

✪ 3. cung khai

(罪犯) 供出犯罪事实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供述

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng 讲述 jiǎngshù le 人生 rénshēng de 大体 dàtǐ

    - Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 著述 zhùshù

    - chuyên tâm sáng tác

  • volume volume

    - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • volume volume

    - de 供述 gòngshù zhōng

    - Những điều cô ấy đã nói trong lời thú nhận của mình

  • volume volume

    - wèi 旅客 lǚkè 提供方便 tígōngfāngbiàn

    - Dành cho du khách sự thuận tiện.

  • volume volume

    - wèi nín 提供 tígōng 可乐 kělè de 做法 zuòfǎ

    - Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca

  • volume volume

    - 书本 shūběn de 用处 yòngchǔ shì 提供 tígōng 知识 zhīshí

    - Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao