Đọc nhanh: 供述 (cung thuật). Ý nghĩa là: lời thú tội, khai, cung khai. Ví dụ : - 她的供述中 Những điều cô ấy đã nói trong lời thú nhận của mình
供述 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lời thú tội
confession
- 她 的 供述 中
- Những điều cô ấy đã nói trong lời thú nhận của mình
✪ 2. khai
被告人承认所做的事情
✪ 3. cung khai
(罪犯) 供出犯罪事实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供述
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 专心 著述
- chuyên tâm sáng tác
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 她 的 供述 中
- Những điều cô ấy đã nói trong lời thú nhận của mình
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
述›