侦讯 zhēn xùn
volume volume

Từ hán việt: 【trinh tấn】

Đọc nhanh: 侦讯 (trinh tấn). Ý nghĩa là: thẩm vấn trong quá trình điều tra.

Ý Nghĩa của "侦讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侦讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm vấn trong quá trình điều tra

to interrogate during investigation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦讯

  • volume volume

    - 侦察兵 zhēnchábīng

    - lính trinh sát

  • volume volume

    - 传来 chuánlái 一个 yígè 好讯 hǎoxùn

    - Có một tin tốt truyền đến.

  • volume volume

    - 音讯 yīnxùn duàn le

    - không có tin tức gì nữa

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 通讯 tōngxùn 迅速 xùnsù 传递 chuándì xīn 消息 xiāoxi

    - Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 最新 zuìxīn de 讯息 xùnxī

    - Bạn có tin tức mới nhất không?

  • volume volume

    - de 死讯 sǐxùn 电告 diàngào 家属 jiāshǔ

    - Thông báo về cái chết của anh ấy đã được gửi điện đến gia đình.

  • volume volume

    - yǒu 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 详细 xiángxì 资讯 zīxùn ma

    - Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ dāng 卫生 wèishēng 稽查员 jīcháyuán jiān 侦探 zhēntàn le

    - Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:ノ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBO (人卜月人)
    • Bảng mã:U+4FA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao