Đọc nhanh: 侦讯 (trinh tấn). Ý nghĩa là: thẩm vấn trong quá trình điều tra.
侦讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm vấn trong quá trình điều tra
to interrogate during investigation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦讯
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 传来 一个 好讯
- Có một tin tốt truyền đến.
- 音讯 断 了
- không có tin tức gì nữa
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 他 的 死讯 已 电告 其 家属
- Thông báo về cái chết của anh ấy đã được gửi điện đến gia đình.
- 你 有 这个 产品 的 详细 资讯 吗 ?
- Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
讯›