Đọc nhanh: 肱 (quăng). Ý nghĩa là: cánh tay; tay. Ví dụ : - 股肱 cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực).. - 曲肱而枕 gối tay mà ngủ
肱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay; tay
胳膊上从肩到肘的部分,也泛指胳膊
- 股肱
- cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực).
- 曲肱而枕
- gối tay mà ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肱
- 股肱
- cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực).
- 曲肱而枕
- gối tay mà ngủ
肱›