Đọc nhanh: 侍臣 (thị thần). Ý nghĩa là: Quan theo hầu vua..
侍臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan theo hầu vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍臣
- 侍候 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 侍弄 猪
- chăm sóc heo.
- 侍奉 父母
- phụng dưỡng bố mẹ.
- 侍候 父母
- hầu hạ cha mẹ.
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 侍奉 老人
- phụng dưỡng người già.
- 青年 仆人 正 服侍 他 的 主人 进晚餐
- Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.
- 侍女 侍立在 门口
- Thị nữ đứng hầu ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
臣›