侈奢品 chǐ shē pǐn
volume volume

Từ hán việt: 【xỉ xa phẩm】

Đọc nhanh: 侈奢品 (xỉ xa phẩm). Ý nghĩa là: xa xỉ phẩm.

Ý Nghĩa của "侈奢品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侈奢品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa xỉ phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侈奢品

  • volume volume

    - 昂贵 ángguì de 外国 wàiguó 奢侈品 shēchǐpǐn de 进口量 jìnkǒuliàng 增加 zēngjiā le

    - Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.

  • volume volume

    - zài 战时 zhànshí de 英国 yīngguó 水果 shuǐguǒ shì 一种 yīzhǒng 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.

  • volume volume

    - 轿车 jiàochē shì 旧时 jiùshí de 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挥霍 huīhuò 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Cô ấy thích tiêu tiền vào hàng xa xỉ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 包是 bāoshì 奢侈品 shēchǐpǐn 买不起 mǎibuqǐ

    - Cái túi này là hàng xa xỉ, tôi không mua nổi.

  • volume volume

    - 很少 hěnshǎo 有人 yǒurén 买得起 mǎideqǐ 这种 zhèzhǒng 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Rất ít người có thể mua được sự xa xỉ này.

  • volume volume

    - 此后 cǐhòu wèi 另一家 lìngyījiā 知名 zhīmíng 奢侈品 shēchǐpǐn 品牌 pǐnpái 工作 gōngzuò

    - Sau đó, cô làm việc cho một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng khác.

  • volume volume

    - 买不起 mǎibuqǐ 奢侈品 shēchǐpǐn hái niàn duì 这些 zhèxiē 品牌 pǐnpái míng ma

    - Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONIN (人弓戈弓)
    • Bảng mã:U+4F88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đại 大 (+8 nét)
    • Pinyin: Shē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KJKA (大十大日)
    • Bảng mã:U+5962
    • Tần suất sử dụng:Cao