Đọc nhanh: 直观说 (trực quan thuyết). Ý nghĩa là: chủ nghĩa trực quan.
直观说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa trực quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直观说
- 他 烧 得 直 说胡话
- anh ấy sốt cứ nói mê sảng hoài.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 你别 兜圈 , 快 直说
- Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 他们 说 的 简直 难以置信
- Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
- 他 是 个 直来直去 的 人 , 想到 什么 , 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ cái gì là nói cái đó.
- 他 乐观 地说 问题 会 解决
- Anh ấy lạc quan nói rằng vấn đề sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
观›
说›