Đọc nhanh: 使领官员 (sứ lĩnh quan viên). Ý nghĩa là: đại sứ và lãnh sự, nhà ngoại giao.
使领官员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại sứ và lãnh sự
ambassador and consul
✪ 2. nhà ngoại giao
diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使领官员
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 他 试图 贿赂 官员
- Anh ấy đã cố gắng hối lộ quan chức.
- 官员 贪财 终 被 查处
- Cán bộ tham ô cuối cùng cũng bị điều tra xử lý.
- 他 是 一位 廉洁 的 官员
- Anh ấy là một quan chức liêm khiết.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他 带领 员工 克服困难
- Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
员›
官›
领›