Đọc nhanh: 信用评等 (tín dụng bình đẳng). Ý nghĩa là: xếp hạng tín dụng.
信用评等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hạng tín dụng
credit rating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用评等
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 他用 假 信息 虎 我
- Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.
- 他 是 在 利用 你 , 你 不要 信
- Anh ta lợi dụng bạn đấy, đừng có tin.
- 他 从 信用社 借 了 款
- Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.
- 他 不用 人 再 催促 就 写 了 信
- Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.
- 他 对 迷信 持 批评 态度
- Anh ấy có thái độ phê phán đối với mê tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
用›
等›
评›