Đọc nhanh: 使北国语诗集 (sứ bắc quốc ngữ thi tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Nôm của Hoàng Sĩ Khải làm nhân dịp ông đi sứ Trung Hoa..
使北国语诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ bằng chữ Nôm của Hoàng Sĩ Khải làm nhân dịp ông đi sứ Trung Hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使北国语诗集
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 他们 出使 各国 建立 友谊
- Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
北›
国›
诗›
语›
集›