Đọc nhanh: 乐府诗集 (lạc phủ thi tập). Ý nghĩa là: Tuyển tập các bài hát và bản ballad Nhạc Phủ, được biên soạn vào thế kỷ 11 bởi Guo Maoqian 郭茂倩.
乐府诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyển tập các bài hát và bản ballad Nhạc Phủ, được biên soạn vào thế kỷ 11 bởi Guo Maoqian 郭茂倩
Collection of Yuefu Songs and Ballads, compiled in the 11th century by Guo Maoqian 郭茂倩 [Guō Mào qiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐府诗集
- 配乐 诗歌朗诵
- ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 学府 云集 了 众多 人才
- Học phủ tập trung rất nhiều nhân tài.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
府›
诗›
集›