Đọc nhanh: 佳冬乡 (giai đông hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiatung ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chiatung ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Chiatung township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳冬乡
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
佳›
冬›