Đọc nhanh: 佩鲁贾 (bội lỗ giả). Ý nghĩa là: Perugia (thành phố ở Ý).
佩鲁贾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Perugia (thành phố ở Ý)
Perugia (city in Italy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佩鲁贾
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 他 从小 就 喜欢 贾 东西
- Anh ấy thích buôn bán từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
贾›
鲁›