Đọc nhanh: 佳世客 (giai thế khách). Ý nghĩa là: JUSCO, chuỗi đại siêu thị Nhật Bản.
佳世客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. JUSCO, chuỗi đại siêu thị Nhật Bản
JUSCO, Japanese chain of hypermarkets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳世客
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 我 父母 教导 我 , 诚实 永远 是 处世 的 最佳 原则
- Cha mẹ tôi dạy tôi rằng sự trung thực luôn là nguyên tắc tốt nhất trong cuộc sống.
- 客体 存在 于 现实 世界
- Khách thể tồn tại trong thế giới thực.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
佳›
客›