Đọc nhanh: 你家里还好吗? Ý nghĩa là: Gia đình/ nhà bạn vẫn ổn chứ/ vẫn khỏe chứ?. Ví dụ : - 你家里还好吗?最近有没有什么事情需要帮忙的? Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?. - 你家里还好吗?家里人都好吗? Gia đình bạn sao rồi? Mọi người trong nhà có khỏe không?
你家里还好吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia đình/ nhà bạn vẫn ổn chứ/ vẫn khỏe chứ?
- 你 家里 还好 吗 ? 最近 有没有 什么 事情 需要 帮忙 的 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?
- 你 家里 还好 吗 ? 家里人 都 好 吗 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Mọi người trong nhà có khỏe không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你家里还好吗?
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
- 帮 你 搬家 , 你 还 不管 我饭 吗 ?
- Giúp bạn chuyển nhà, bạn không lo cơm nước cho tôi sao?
- 你 不 好好儿 复习 , 整天 呆 在 家里 干什么
- Không chăm chỉ ôn bài, cả ngày ngồi trong nhà làm gì?
- 你 妈妈 最近 还好 吗 ?
- Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?
- 你 家里 还好 吗 ? 最近 有没有 什么 事情 需要 帮忙 的 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?
- 你 家里 还好 吗 ? 家里人 都 好 吗 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Mọi người trong nhà có khỏe không?
- 你 一切 还好 吗 ? 最近 都 顺利 吗 ?
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Dạo này có suôn sẻ không?
- 你 一切 还好 吗 ? 如果 有 什么 困扰 , 随时 告诉 我
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吗›
好›
家›
还›
里›