Đọc nhanh: 你是我的唯一 Ý nghĩa là: Em là duy nhất của anh.. Ví dụ : - 你是我的唯一,我只想陪伴你到老。 Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.. - 你是我的唯一,我愿意为你放弃一切。 Em là duy nhất của anh, anh sẵn sàng từ bỏ mọi thứ vì em.
你是我的唯一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là duy nhất của anh.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 只 想 陪伴 你 到 老
- Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 愿意 为 你 放弃 一切
- Em là duy nhất của anh, anh sẵn sàng từ bỏ mọi thứ vì em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我的唯一
- 他 是 我家 唯一 的 崽
- Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.
- 我 只 爱 你 一个 人 , 你 是 我 唯一 的 选择
- Anh chỉ yêu em mà thôi, em là sự lựa chọn duy nhất của anh.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 只 想 陪伴 你 到 老
- Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 愿意 为 你 放弃 一切
- Em là duy nhất của anh, anh sẵn sàng từ bỏ mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 幸福 , 和 你 在 一起 的 每 一天 都 充满 温暖
- Em là hạnh phúc của anh, mỗi ngày bên em đều đầy ắp sự ấm áp.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我 的 世界 只有 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
你›
唯›
我›
是›
的›