Đọc nhanh: 工艺单 (công nghệ đơn). Ý nghĩa là: quy trình.
工艺单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工艺单
- 勾兑 工艺
- công nghệ pha chế rượu.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
工›
艺›