Đọc nhanh: 你好吗 Ý nghĩa là: Bạn khỏe không?. Ví dụ : - 你好吗?我很久没见你了。 Bạn khỏe không? Lâu rồi tôi chưa gặp bạn.. - 你好吗?我听说你去旅游了。 Bạn khỏe không? Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch.
你好吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn khỏe không?
- 你好 吗 ? 我 很久没 见 你 了
- Bạn khỏe không? Lâu rồi tôi chưa gặp bạn.
- 你好 吗 ? 我 听说 你 去 旅游 了
- Bạn khỏe không? Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好吗
- 你 准备 好了吗 ?
- Cậu đã sẵn sàng chưa?
- 你 以为 其好 吗 ?
- Bạn cho rằng cái đó tốt sao?
- 你 想想 我 对 你好 吗 ?
- Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không
- 你 先生 , 您好 吗 ?
- Ông Nhĩ, ông khỏe không?
- 你 妈妈 最近 还好 吗 ?
- Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?
- 你 最近 好不好 ? 有 什么 需要 我 帮忙 的 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Có gì tôi có thể giúp bạn không?
- 你 家里 还好 吗 ? 最近 有没有 什么 事情 需要 帮忙 的 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?
- 你 做 的 饭 好吃 吗 ?
- Món ăn bạn nấu ngon không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吗›
好›