你好吗 nǐ hǎo ma
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你好吗 Ý nghĩa là: Bạn khỏe không?. Ví dụ : - 你好吗我很久没见你了。 Bạn khỏe không? Lâu rồi tôi chưa gặp bạn.. - 你好吗我听说你去旅游了。 Bạn khỏe không? Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch.

Ý Nghĩa của "你好吗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你好吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn khỏe không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo ma 很久没 hěnjiǔméi jiàn le

    - Bạn khỏe không? Lâu rồi tôi chưa gặp bạn.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo ma 听说 tīngshuō 旅游 lǚyóu le

    - Bạn khỏe không? Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好吗

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 好了吗 hǎolema

    - Cậu đã sẵn sàng chưa?

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 其好 qíhǎo ma

    - Bạn cho rằng cái đó tốt sao?

  • volume volume

    - 想想 xiǎngxiǎng duì 你好 nǐhǎo ma

    - Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng 您好 nínhǎo ma

    - Ông Nhĩ, ông khỏe không?

  • volume volume

    - 妈妈 māma 最近 zuìjìn 还好 háihǎo ma

    - Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?

  • - 最近 zuìjìn 好不好 hǎobùhǎo yǒu 什么 shénme 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng de ma

    - Dạo này bạn thế nào? Có gì tôi có thể giúp bạn không?

  • - 家里 jiālǐ 还好 háihǎo ma 最近 zuìjìn 有没有 yǒuméiyǒu 什么 shénme 事情 shìqing 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng de

    - Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?

  • - zuò de fàn 好吃 hǎochī ma

    - Món ăn bạn nấu ngon không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao