你先走 nǐ xiān zǒu
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你先走 Ý nghĩa là: Bạn đi trước đi.. Ví dụ : - 你先走我等一下就来。 Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.. - 你先走别等我。 Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.

Ý Nghĩa của "你先走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你先走 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn đi trước đi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiān zǒu děng 一下 yīxià jiù lái

    - Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.

  • volume volume

    - xiān zǒu bié děng

    - Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你先走

  • volume volume

    - zòu le 毫不 háobù 同情 tóngqíng shì xiān de 挨打 áidǎ 活该 huógāi

    - Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.

  • volume volume

    - yào xiān zǒu 稍后 shāohòu zài

    - Nếu không thì bạn đi trước, tôi sẽ đi sau.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen xiān 冲上去 chōngshǎngqù 二排 èrpái 随后 suíhòu 接应 jiēyìng

    - các cậu xung phong lên trước, trung đội 2 tiếp ứng phía sau.

  • volume volume

    - xiān ba 走得快 zǒudékuài 赶得上 gǎnděishàng

    - anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.

  • volume volume

    - xiān 这些 zhèxiē 急用 jíyòng de 材料 cáiliào 领走 lǐngzǒu 明天 míngtiān 一发 yīfà 登记 dēngjì

    - anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.

  • volume volume

    - xiǎng zǒu liú de zhù ma

    - Anh ấy muốn đi, bạn có giữ lại anh ấy được không?

  • - xiān zǒu děng 一下 yīxià jiù lái

    - Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.

  • - xiān zǒu bié děng

    - Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao