Đọc nhanh: 你先走 Ý nghĩa là: Bạn đi trước đi.. Ví dụ : - 你先走,我等一下就来。 Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.. - 你先走, 别等我。 Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.
你先走 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn đi trước đi.
- 你 先 走 , 我 等 一下 就 来
- Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.
- 你 先 走 , 别 等 我
- Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你先走
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 要 不 你 先 走 , 我 稍后 再 去
- Nếu không thì bạn đi trước, tôi sẽ đi sau.
- 你们 先 冲上去 , 二排 随后 接应
- các cậu xung phong lên trước, trung đội 2 tiếp ứng phía sau.
- 你 先 去 吧 , 我 走得快 , 赶得上 你
- anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 他 想 走 , 你 留 的 住 他 吗 ?
- Anh ấy muốn đi, bạn có giữ lại anh ấy được không?
- 你 先 走 , 我 等 一下 就 来
- Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.
- 你 先 走 , 别 等 我
- Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
先›
走›