Đọc nhanh: 请这边走 Ý nghĩa là: Mời đi bên này. Ví dụ : - 请这边走,前面有座位。 Mời đi bên này, phía trước có chỗ ngồi.. - 请这边走,电梯在这边。 Mời đi bên này, thang máy ở bên này.
请这边走 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mời đi bên này
- 请 这边 走 , 前面 有 座位
- Mời đi bên này, phía trước có chỗ ngồi.
- 请 这边 走 , 电梯 在 这边
- Mời đi bên này, thang máy ở bên này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请这边走
- 请往 这边 走
- Hãy đi về bên này.
- 老远 就 看见 他 乐呵呵 地向 这边 走来
- từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.
- 别 客气 , 请往 这边 走
- Đừng khách khí, mời đi lối này.
- 请 这边 走 , 前面 有 座位
- Mời đi bên này, phía trước có chỗ ngồi.
- 请 这边 走 , 电梯 在 这边
- Mời đi bên này, thang máy ở bên này.
- 请 沿着 这条 路直 走 , 不要 拐弯
- Xin hãy đi thẳng theo con đường này, đừng rẽ.
- 客人 们 , 这边 请 , 我们 已经 为 大家 准备 好 了 位置
- Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.
- 请 随 我 来 , 这边 请 , 我们 去 会议室 开会
- Hãy đi theo tôi, mời đi bên này, chúng ta sẽ đến phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
请›
走›
边›
这›