Đọc nhanh: 请原谅 Ý nghĩa là: Xin tha thứ. Ví dụ : - 我知道我错了,请原谅我。 Tôi biết tôi đã sai, xin hãy tha thứ cho tôi.. - 对不起,给你添麻烦了,请原谅。 Xin lỗi, đã gây phiền phức cho bạn, xin hãy tha thứ.
请原谅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xin tha thứ
- 我 知道 我错 了 , 请原谅 我
- Tôi biết tôi đã sai, xin hãy tha thứ cho tôi.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了 , 请原谅
- Xin lỗi, đã gây phiền phức cho bạn, xin hãy tha thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请原谅
- 恳请 原谅
- khẩn thiết xin tha lỗi.
- 有 什么 不是 都 请 你 原谅
- có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho.
- 有 不周到 的 地方 请原谅
- Có gì không chu đáo xin lượng thứ cho.
- 我 一时 犯浑 , 说话 冲撞 了 您 , 请 您 多 原谅
- tôi nhất thời khinh suất, nói chạm đến ông, mong ông tha thứ.
- 请原谅 我们 怠慢 了 您
- Hãy tha thứ vì chúng tôi đã thất lễ với ngài.
- 他 欺骗 了 她 , 向 她 请求 原谅
- Anh ấy đã lừa dối cô và cầu xin cô tha thứ.
- 我 知道 我错 了 , 请原谅 我
- Tôi biết tôi đã sai, xin hãy tha thứ cho tôi.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了 , 请原谅
- Xin lỗi, đã gây phiền phức cho bạn, xin hãy tha thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
请›
谅›