佞臣 nìngchén
volume volume

Từ hán việt: 【nịnh thần】

Đọc nhanh: 佞臣 (nịnh thần). Ý nghĩa là: nịnh thần; gian thần.

Ý Nghĩa của "佞臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佞臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nịnh thần; gian thần

奸邪吓媚的谄臣子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佞臣

  • volume volume

    - 的确 díquè shì 功臣 gōngchén dàn 可以 kěyǐ 居功自傲 jūgōngzìào

    - Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.

  • volume volume

    - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 奏明 zòumíng 情况 qíngkuàng

    - Quan đại thần tâu rõ tình hình.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén chéng shàng 重要 zhòngyào 奏章 zòuzhāng

    - Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 参劾 cānhé le 贪官 tānguān

    - Đại thần vạch tội tên quan tham.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 奸佞 jiānnìng

    - gian nịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Nìng
    • Âm hán việt: Nịnh
    • Nét bút:ノ丨一一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMV (人一一女)
    • Bảng mã:U+4F5E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao