谗佞 chán nìng
volume volume

Từ hán việt: 【sàm nịnh】

Đọc nhanh: 谗佞 (sàm nịnh). Ý nghĩa là: kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh, siểm nịnh.

Ý Nghĩa của "谗佞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谗佞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh

说人坏话和用花言巧语巴结人的人

✪ 2. siểm nịnh

为了讨好, 卑贱地奉承人; 谄媚阿谀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗佞

  • volume volume

    - 不佞 bùnìng ( 旧时 jiùshí 谦称 qiānchēng )

    - kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).

  • volume volume

    - 谗害 chánhài

    - gièm pha hãm hại.

  • volume volume

    - 谗言 chányán

    - lời gièm pha

  • volume volume

    - 奸佞当道 jiānnìngdāngdào

    - kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.

  • volume volume

    - 佞人 nìngrén

    - người nịnh.

  • volume volume

    - 奸佞 jiānnìng

    - gian nịnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Nìng
    • Âm hán việt: Nịnh
    • Nét bút:ノ丨一一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMV (人一一女)
    • Bảng mã:U+4F5E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNUY (戈女弓山卜)
    • Bảng mã:U+8C17
    • Tần suất sử dụng:Trung bình