Đọc nhanh: 谗佞 (sàm nịnh). Ý nghĩa là: kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh, siểm nịnh.
谗佞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh
说人坏话和用花言巧语巴结人的人
✪ 2. siểm nịnh
为了讨好, 卑贱地奉承人; 谄媚阿谀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗佞
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 谗害
- gièm pha hãm hại.
- 谗言
- lời gièm pha
- 奸佞当道
- kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
- 佞人
- người nịnh.
- 奸佞
- gian nịnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
佞›
谗›