Đọc nhanh: 支援部队 (chi viện bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội đi chi viện.
支援部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội đi chi viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支援部队
- 这支 部队 有 三个 排
- Đơn vị này có ba trung đội.
- 这支 部队 势力 孤单
- Đội này thế lực rất yếu.
- 部队 的 训练 得到 了 地方 上 的 支持
- Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 我们 组织 了 一支 救援队
- Chúng tôi đã tổ chức một đội cứu viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
援›
支›
部›
队›