Đọc nhanh: 作业员 (tá nghiệp viên). Ý nghĩa là: Nhân viên tác nghiệp.
作业员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên tác nghiệp
工厂作业员是制造流程中的幕后英雄,没有他们的付出,就没有包装精美的化妆品呈现在消费者面前,他们的主要工作内容是充填,包装以及简单的加工。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作业员
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 不要 抄 别人 的 作业
- Đừng chép bài tập của người khác.
- 不要 随便 钞 别人 的 作业
- Đừng tùy tiện sao chép bài tập của người khác.
- 今天 的 作业 不算 多
- Bài tập hôm nay không nhiều lắm.
- 今天 的 作业 是 什么 ?
- Bài tập về nhà hôm nay là gì vậy?
- 他 做作业 很 认真
- Anh ấy làm bài tập rất nghiêm túc.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
员›