Đọc nhanh: 佛迹 (phật tích). Ý nghĩa là: Dấu vết của Phật để lại..
佛迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dấu vết của Phật để lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛迹
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 人迹罕至
- ít có người đến.
- 人迹罕至
- nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
迹›