Đọc nhanh: 佛宗 (phật tông). Ý nghĩa là: Đường lối chánh yếu của đạo Phật..
佛宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường lối chánh yếu của đạo Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛宗
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
宗›