佛宗 fú zōng
volume volume

Từ hán việt: 【phật tông】

Đọc nhanh: 佛宗 (phật tông). Ý nghĩa là: Đường lối chánh yếu của đạo Phật..

Ý Nghĩa của "佛宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佛宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đường lối chánh yếu của đạo Phật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛宗

  • volume volume

    - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 信仰 xìnyǎng le 佛教 fójiào

    - Họ đã tôn thờ Phật giáo.

  • volume volume

    - 顾客 gùkè 服务 fúwù shì 我们 wǒmen de 宗旨 zōngzhǐ

    - Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同宗 tóngzōng de 兄弟 xiōngdì

    - Họ là anh em trong cùng một họ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 雕刻 diāokè 一尊 yīzūn 佛像 fóxiàng

    - Họ đang điêu khắc một tượng Phật.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng

    - Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 信奉 xìnfèng 佛教 fójiào de 道理 dàoli

    - Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao