佛诞日 fú dàn rì
volume volume

Từ hán việt: 【phật đản nhật】

Đọc nhanh: 佛诞日 (phật đản nhật). Ý nghĩa là: Lễ Phật Đản (mùng 8 tháng 4 âm lịch).

Ý Nghĩa của "佛诞日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佛诞日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lễ Phật Đản (mùng 8 tháng 4 âm lịch)

Buddha's Birthday (8th day of the 4th Lunar month)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛诞日

  • volume volume

    - de 诞生 dànshēng shì zài 夏天 xiàtiān

    - Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - de 诞生 dànshēng zài 12 yuè

    - Sinh nhật của cô ấy vào tháng 12.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • - gěi xiě le 一张 yīzhāng 圣诞卡 shèngdànkǎ zhù 节日快乐 jiérìkuàilè

    - Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao