Đọc nhanh: 佛杀 (phật sát). Ý nghĩa là: Chùa Phật..
佛杀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chùa Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛杀
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
杀›