Đọc nhanh: 佛老 (phật lão). Ý nghĩa là: Phật giáo và Đạo giáo; Phật và Lão Tử.
佛老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật giáo và Đạo giáo; Phật và Lão Tử
佛和老子也指佛教和道教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛老
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
老›