Đọc nhanh: 佛罗里达 (phật la lý đạt). Ý nghĩa là: Flo-ri-đa Flo-ri-đơ; Florida (năm 1845 được công nhận là tiểu bang 27 thuộc đông nam nước Mỹ, viết tắt là FL hoặc Fla.); Flo-ri-đơ; Flo-ri-đa.
✪ 1. Flo-ri-đa Flo-ri-đơ; Florida (năm 1845 được công nhận là tiểu bang 27 thuộc đông nam nước Mỹ, viết tắt là FL hoặc Fla.); Flo-ri-đơ; Flo-ri-đa
美国东南部一州,濒临大西洋和墨西哥湾它于1845年被定为第27个州,该半岛于1513年首先由胡安·庞斯·德·来昂发现,并成为包括现在美国东南部的西班牙人拓居地中心,西班牙最终于1819年割让了这一地 区首府塔拉哈西,最大城市杰克逊维尔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛罗里达
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 但 他 才 不会 跑 来 这里 自投罗网
- Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
罗›
达›
里›