Đọc nhanh: 佛牙 (phật nha). Ý nghĩa là: răng Phật (răng của đức Phật Thích Ca còn lại sau khi di thể được hoả thiêu.).
佛牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng Phật (răng của đức Phật Thích Ca còn lại sau khi di thể được hoả thiêu.)
佛教徒指释迦牟尼遗体火化后留下的牙齿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛牙
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
牙›