佛爷 fóyé
volume volume

Từ hán việt: 【phật gia】

Đọc nhanh: 佛爷 (phật gia). Ý nghĩa là: ông Phật; Phật Thích Ca Mâu Ni.

Ý Nghĩa của "佛爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佛爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông Phật; Phật Thích Ca Mâu Ni

佛教徒对释迦牟尼的尊称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛爷

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú jiàn guò zhè 地方 dìfāng

    - Anh ấy dường như đã từng thấy nơi này.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 变成 biànchéng le 另外 lìngwài 一个 yígè rén

    - Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú xià zi 沉不住气 chénbúzhùqì le

    - Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn 努力 nǔlì 修行 xiūxíng 成佛 chéngfó

    - Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 信奉 xìnfèng 佛教 fójiào de 道理 dàoli

    - Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú shì de 老同学 lǎotóngxué

    - Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao