Đọc nhanh: 佛朗机炮 (phật lãng cơ pháo). Ý nghĩa là: Pháo phương Tây (hoặc kiểu phương Tây) thời nhà Minh.
佛朗机炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháo phương Tây (hoặc kiểu phương Tây) thời nhà Minh
Western (or Western-style) cannon of the Ming era
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛朗机炮
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
朗›
机›
炮›