Đọc nhanh: 佛教语 (phật giáo ngữ). Ý nghĩa là: Thuật ngữ Phật giáo.
佛教语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuật ngữ Phật giáo
Buddhist term
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛教语
- 佛教徒 追求 般若
- Phật tử theo đuổi trí tuệ.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 他 的 那套 花言巧语 , 我 早 有 领教
- lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
教›
语›