Đọc nhanh: 例释 (lệ thích). Ý nghĩa là: giải thích ví dụ.
例释 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 例释
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
释›