Đọc nhanh: 佣金比率 (dong kim bí suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ hoa hồng.
佣金比率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣金比率
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 他 率队参加 比赛
- Anh ấy dẫn đội tham gia thi đấu.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 友情 比 金钱 更 珍贵
- Tình bạn quý giá hơn tiền bạc.
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
比›
率›
金›