佧佤 kǎ wǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kha ngoã】

Đọc nhanh: 佧佤 (kha ngoã). Ý nghĩa là: dân tộc Ka Va, dân tộc Va (ở Vân Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "佧佤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佧佤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Ka Va, dân tộc Va (ở Vân Nam, Trung Quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佧佤

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoã
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMVN (人一女弓)
    • Bảng mã:U+4F64
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:ノ丨丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYMY (人卜一卜)
    • Bảng mã:U+4F67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp