Đọc nhanh: 佛骨塔 (phật cốt tháp). Ý nghĩa là: stupa (điện thờ Phật giáo).
佛骨塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. stupa (điện thờ Phật giáo)
stupa (Buddhist shrine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛骨塔
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
塔›
骨›