Đọc nhanh: 佛堂 (phật đường). Ý nghĩa là: Điện thờ cúng tượng Phật..
佛堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thờ cúng tượng Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛堂
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
堂›