Đọc nhanh: 佛号 (phật hiệu). Ý nghĩa là: a-di-đà phật. Ví dụ : - 口诵佛号 miệng niệm a-di-đà phật
佛号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-di-đà phật
佛的名号,特指信佛的人念的''阿弥陀佛''名号
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛号
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
号›