Đọc nhanh: 余项 (dư hạng). Ý nghĩa là: phần còn lại, phần còn lại (toán học).
余项 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phần còn lại
remainder
✪ 2. phần còn lại (toán học)
remainder term (math); residue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余项
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
项›