Đọc nhanh: 电刑拷讯 (điện hình khảo tấn). Ý nghĩa là: tra điện.
电刑拷讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电刑拷讯
- 毒刑拷打
- tra tấn dã man
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 非刑 拷打
- nhục hình khảo tra.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
拷›
电›
讯›