Đọc nhanh: 余庆县 (dư khánh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yuqing ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Yuqing ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Yuqing county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余庆县
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
县›
庆›