Đọc nhanh: 佛冈县 (phật cương huyện). Ý nghĩa là: Quận Fogang ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Fogang ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Fogang county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛冈县
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
冈›
县›