Đọc nhanh: 余姚市 (dư diêu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yuyao ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yuyao ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Yuyao county level city in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2 bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余姚市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
姚›
市›